416.45MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US31529W1062
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.57
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.34
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
933,262,976
Lợi nhuận gộp TTM
335,824,992
EBITDA
41,016,000
Lãi suất
-5.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.64%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-4.91%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.344
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
21.10%
EPS pha loãng TTM
-0.34
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
104.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
0.4462
Giá Sổ cái MRQ
0.4509
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
133.98
1.95%79.25
0.00%18.70
-4.59%6.28
-3.98%3.05
-1.91%56.02
-1.72%32.31
-1.01%323.77
-0.93%136.80
-0.78%31.62
-0.35%