575.71MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US31529W1062
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.57
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.34
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
933,262,976
Lợi nhuận gộp TTM
335,824,992
EBITDA
41,016,000
Lãi suất
-5.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.64%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-4.91%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.344
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
21.10%
EPS pha loãng TTM
-0.34
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
104.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
0.5784
Giá Sổ cái MRQ
0.4509
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
6.70
2.60%20.26
2.32%311.23
1.77%134.04
1.43%123.01
1.12%54.88
0.05%31.00
0.00%46.92
-1.84%30.48
-1.61%72.14
-1.52%