439.55MBRL
Loại
Preferred Stock
Sàn giao dịch
SA
Mã Tiền tệ
BRL
Tên Tiền tệ
Brazilian real
Tên Quốc gia
Brazil
ISO Quốc gia
BR
ISIN
BRFESAACNPR5
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
15.07
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
9.88
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.526
Lợi suất Cổ tức
7.36%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.45
Giá Mục tiêu Wall Street
13.75
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,277,063,936
Lợi nhuận gộp TTM
373,432,992
EBITDA
263,551,008
Lãi suất
13.65%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.02%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.42%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.69
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.90%
EPS pha loãng TTM
0.45
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-41.20%
PE theo dõi
15.07
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.2505
Giá Sổ cái MRQ
0.6861
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
4.06
0.50%40.44
0.00%92.00
-2.66%14.87
-1.72%8.08
-1.46%173.00
-1.42%9.26
-1.38%4.23
-0.70%5.08
-0.59%4.20
-0.47%