27.11MUSD
0.95
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
KYG3704F1101
CUSIP
G3704F102
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
2.74
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
85.42
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.03
Giá Mục tiêu Wall Street
357.80
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
337,248,000
Lợi nhuận gộp TTM
83,610,000
EBITDA
97,955,000
Lãi suất
15.07%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.33%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
22.95%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
103.265
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
21.40%
EPS pha loãng TTM
3.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
40.90%
PE theo dõi
2.74
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0701
Giá Sổ cái MRQ
0.5601
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
3.08
9.33%3.20
8.84%16.78
0.90%31.55
0.45%60.88
0.39%49.53
0.00%0.93
0.00%842.58
0.00%12.31
-3.07%28.46
-0.84%