43.13MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US30242L1089
CUSIP
30242L108
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.94
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
45.99
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.15
Lợi suất Cổ tức
3.02%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.63
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
18,574,590
Lợi nhuận gộp TTM
18,574,590
EBITDA
-
Lãi suất
23.23%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.79%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.99%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
16.483
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
16.80%
EPS pha loãng TTM
3.63
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
57.00%
PE theo dõi
10.94
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.3217
Giá Sổ cái MRQ
0.8889
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
34.96
2.31%65.83
2.06%32.46
1.44%5.64
1.26%43.81
1.08%74.62
0.21%32.76
0.21%6.50
0.00%33.52
-3.37%87.80
-1.35%