1.25BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Railroads
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.01
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.055
Lợi suất Cổ tức
3.66%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,715,100,160
Lợi nhuận gộp TTM
-399,400,000
EBITDA
292,400,000
Lãi suất
-0.34%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.95%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-0.53%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.113
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.40%
EPS pha loãng TTM
-0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-45.90%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.2973
Giá Sổ cái MRQ
1.8192
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
25.59
13.34%211.54
0.48%260.32
0.31%231.18
0.03%11.04
0.00%3.15
0.00%10.93
-1.62%33.23
-0.67%80.85
-0.32%102.88
-0.12%