10.23MPLN
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
WAR
Mã Tiền tệ
PLN
Tên Tiền tệ
Polish złoty
Tên Quốc gia
Poland
ISO Quốc gia
PL
ISIN
PLFSING00010
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Metal Fabrication
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
3.43
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
56.44
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.5
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
266,873,728
Lợi nhuận gộp TTM
104,566,920
EBITDA
36,960,784
Lãi suất
5.26%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.95%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.38%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
85.972
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-9.90%
EPS pha loãng TTM
3.5
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
67.00%
PE theo dõi
3.43
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1397
Giá Sổ cái MRQ
0.2126
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
31.30
4.33%0.55
2.63%67.00
1.21%36.10
-1.90%9.04
-1.09%