11.22BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
XETRA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
DE0006602006
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
24.26
Tỷ lệ PEG
1.79
Giá trị Sổ cái
14.69
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.15
Lợi suất Cổ tức
1.93%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.43
Giá Mục tiêu Wall Street
55.43
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.84
Ước tính EPS Năm sau
3.18
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.6105
Ước tính EPS Quý sau
0.7092
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,439,405,056
Lợi nhuận gộp TTM
2,005,236,992
EBITDA
688,342,016
Lãi suất
7.15%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.38%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.56%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
32.737
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.40%
EPS pha loãng TTM
2.43
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
7.90%
PE theo dõi
24.26
PE tiến về phía trước
20
Giá bán TTM
1.7687
Giá Sổ cái MRQ
4.0357
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
93.00
2.20%44.60
1.36%93.22
1.28%225.85
1.03%614.80
0.46%307.40
0.31%108.00
0.00%218.90
-0.66%19.10
-0.63%119.66
-0.07%