2.65BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US3807872003
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.99
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.40
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.006
Lợi suất Cổ tức
3.09%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.87
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
10,909,718,528
Lợi nhuận gộp TTM
2,055,495,040
EBITDA
958,884,992
Lãi suất
3.34%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.84%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.81%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
86
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
23.80%
EPS pha loãng TTM
2.87
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-27.60%
PE theo dõi
6.99
PE tiến về phía trước
6
Giá bán TTM
0.2331
Giá Sổ cái MRQ
0.4984
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
53.21
1.70%82.68
0.55%54.84
0.29%12.12
0.00%0.20
0.00%18.35
0.00%10.58
-1.73%18.73
-0.74%98.75
-0.60%37.37
-0.45%