2.37BUSD
0.75
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US36164Y1010
CUSIP
36164Y101
Ngành
Materials
Ngành công nghiệp
Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
177.83
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.72
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.18
Giá Mục tiêu Wall Street
32.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.55
Ước tính EPS Năm sau
0.70
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.18
Ước tính EPS Quý sau
0.19
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
999,600,000
Lợi nhuận gộp TTM
343,900,000
EBITDA
112,000,000
Lãi suất
1.10%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.96%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.02%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
13.545
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.90%
EPS pha loãng TTM
0.18
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-45.90%
PE theo dõi
177.83
PE tiến về phía trước
28
Giá bán TTM
2.3665
Giá Sổ cái MRQ
3.673
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
25
274.09
0.58%291.84
0.55%354.00
0.30%26.46
-2.58%263.94
-2.45%67.21
-1.08%206.15
-0.53%97.24
-0.44%41.34
-0.43%475.20
-0.40%