239.59MGBP
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
GBX
Tên Tiền tệ
Pence sterling
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
JE00B55Q3P39
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas E&P
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.30
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.16
Giá Mục tiêu Wall Street
74.63
Ước tính EPS Năm hiện tại
-0.09
Ước tính EPS Năm sau
-0.04
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
74,700,000
Lợi nhuận gộp TTM
57,100,000
EBITDA
29,900,000
Lãi suất
-102.94%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-1.94%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-15.72%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.27
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-21.70%
EPS pha loãng TTM
-0.16
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
389.10%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
37
Giá bán TTM
2.2786
Giá Sổ cái MRQ
0.6684
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
23.75
9.20%62.60
0.97%5.00
0.00%139.00
-12.03%163.40
-4.56%37.50
-1.32%233.00
-1.06%917.50
-0.70%198.90
-0.65%163.40
-0.37%