5.39BSEK
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
ST
Mã Tiền tệ
SEK
Tên Tiền tệ
Swedish krona
Tên Quốc gia
Sweden
ISO Quốc gia
SE
ISIN
SE0000202624
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Devices
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
35.06
Tỷ lệ PEG
1.43
Giá trị Sổ cái
112.18
Cổ tức trên Cổ phiếu
4.6
Lợi suất Cổ tức
2.42%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.42
Giá Mục tiêu Wall Street
235.22
Ước tính EPS Năm hiện tại
11.38
Ước tính EPS Năm sau
12.78
Ước tính EPS Quý hiện tại
2.0734
Ước tính EPS Quý sau
2.2794
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
35,565,998,080
Lợi nhuận gộp TTM
16,615,000,064
EBITDA
5,104,999,936
Lãi suất
4.16%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.09%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.72%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
130.58
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.70%
EPS pha loãng TTM
5.42
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-34.60%
PE theo dõi
35.06
PE tiến về phía trước
16
Giá bán TTM
1.4678
Giá Sổ cái MRQ
1.6791
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
61.45
4.24%15.30
3.66%35.98
3.51%83.00
1.47%183.20
1.44%48.40
0.50%212.40
0.19%140.10
-1.34%530.00
-1.12%362.40
-0.38%