Cheerios parent General Mills will sacrifice some profit to drive sales, and the stock is dropping
Cheerios parent General Mills will sacrifice some profit to drive sales, and the stock is dropping
General Mills sees slump in snack sales as customers focus on essentials
🇺🇸EARNINGS THIS WEEK: • NIKE $NKE • FEDEX $FDX • MICRON $MU • JABIL $JBL • FIVE BELOW $FIVE • SIGNET JEWELERS $SIG • CARNIVAL $CCL • DARDEN RESTAURANTS $DRI • GENERAL MILLS $GIS • LENNAR $LEN • ACCENTURE $ACN • XPENG $XPEV • NIO $NIO • TENCENT $TCEHY • PDD… https://t.co/RO5qIunPMc https://t.co/k6RMgHLvxE
Cramer's week ahead: Fed meeting and earnings from FedEx, Micron and General Mills
🇺🇸EARNINGS THIS WEEK: •NIKE $NKE •FEDEX $FDX •MICRON $MU •JABIL $JBL •BLACKBERRY $BB •LENNAR $LEN •CARNIVAL $CCL •DARDEN RESTAURANTS $DRI •CARMAX $KMX •BIRKENSTOCK $BIRK •GENERAL MILLS $GIS •CONAGRA BRANDS $CAG •HEICO $HEI •FUELCELL ENERGY $FCEL $DIA $SPY $QQQ… https://t.co/baNlDAyFts https://t.co/55fO6Md9u6
29.21BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US3703341046
CUSIP
370334104
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
May
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.58
Tỷ lệ PEG
11.84
Giá trị Sổ cái
16.96
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.4
Lợi suất Cổ tức
4.71%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.1
Giá Mục tiêu Wall Street
56.20
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
19,486,599,168
Lợi nhuận gộp TTM
6,742,700,032
EBITDA
3,904,199,936
Lãi suất
11.78%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.52%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
24.59%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
35.143
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-3.30%
EPS pha loãng TTM
4.1
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-47.10%
PE theo dõi
12.58
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
1.4358
Giá Sổ cái MRQ
3.0414
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
80.20
1.66%28.47
1.24%106.31
0.62%15.91
0.38%79.67
0.31%96.78
0.27%27.82
0.02%71.38
-1.25%96.25
-0.29%26.30
-0.23%