12.3MINR
-0.02
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE065J01016
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.58
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
9.51
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.16%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.12
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
9,336,682,496
Lợi nhuận gộp TTM
11,425,000
EBITDA
24,522,000
Lãi suất
0.41%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.34%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.85%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
237.881
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
365818.00%
EPS pha loãng TTM
1.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
10.58
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.9436
Giá Sổ cái MRQ
4.3908
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
225
882.10
0.42%882.35
0.39%3503.80
0.28%3501.70
0.20%115.05
0.13%114.99
0.08%383.30
0.04%383.35
0.04%191.21
-0.50%191.55
-0.31%