7.26BINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE935A01035
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
59.85
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
304.50
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.5
Lợi suất Cổ tức
0.14%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
37.08
Giá Mục tiêu Wall Street
1,678.42
Ước tính EPS Năm hiện tại
49.70
Ước tính EPS Năm sau
62.12
Ước tính EPS Quý hiện tại
12.1
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
134,354,616,320
Lợi nhuận gộp TTM
90,821,197,824
EBITDA
24,651,030,528
Lãi suất
7.79%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.14%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.54%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
476.164
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-16.10%
EPS pha loãng TTM
37.08
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
127.10%
PE theo dõi
59.85
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
4.6613
Giá Sổ cái MRQ
6.9553
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
29
1727.70
2.71%3439.60
1.02%3439.55
0.95%1261.15
0.82%1260.90
0.73%1490.90
0.54%6790.00
0.17%6788.55
0.08%967.65
-0.29%967.15
-0.14%