27.47BRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU0007288411
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.02
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
59.27
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
8.0043
Giá Mục tiêu Wall Street
219.04
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
17,888,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
12,695,000,000
EBITDA
9,537,000,448
Lãi suất
41.57%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
21.60%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1922.40%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
117.036
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.40%
EPS pha loãng TTM
2620.22
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
27.00%
PE theo dõi
6.38
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
143.6221
Giá Sổ cái MRQ
14.1909
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
199
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
300
4990.00
2.04%0.59
1.83%28860.00
0.91%