Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

GoPro Inc

GoPro Inc

GPRO · NASDAQ
GPRO · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 05 thg 8 2025

0.78
USD0.011.84%

EPS lịch sử

Lợi nhuận

Q2 14

Q3 14

Q4 14

Q1 15

Q2 15

Q3 15

Q4 15

Q1 16

Q2 16

Q3 16

Q4 16

Q1 17

Q2 17

Q3 17

Q4 17

Q1 18

Q2 18

Q3 18

Q4 18

Q1 19

Q2 19

Q3 19

Q4 19

Q1 20

Q2 20

Q3 20

Q4 20

Q1 21

Q2 21

Q3 21

Q4 21

Q1 22

Q2 22

Q3 22

Q4 22

Q1 23

Q2 23

Q3 23

Q4 23

Q1 24

Q2 24

Q3 24

Q4 24

Q1 25

Q2 25

Q3 25

Q4 25

Q1 26

Lợi nhuận

Q2 14

Q3 14

Q4 14

Q1 15

Q2 15

Q3 15

Q4 15

Q1 16

Q2 16

Q3 16

Q4 16

Q1 17

Q2 17

Q3 17

Q4 17

Q1 18

Q2 18

Q3 18

Q4 18

Q1 19

Q2 19

Q3 19

Q4 19

Q1 20

Q2 20

Q3 20

Q4 20

Q1 21

Q2 21

Q3 21

Q4 21

Q1 22

Q2 22

Q3 22

Q4 22

Q1 23

Q2 23

Q3 23

Q4 23

Q1 24

Q2 24

Q3 24

Q4 24

Q1 25

Q2 25

Q3 25

Q4 25

Q1 26

EPS Estimate

-0.11

-0.12

-0.06

-

-

-

EPS Actual

-0.09

-0.12

-

-

-

-

EPS Difference

0.02

-

-

-

-

-

Surprise %

18.18%

0.00%

-

-

-

-

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
30/06/2025
-0.12
0.76
31/12/2024
-0.59
1.09
31/12/2023
-0.19
3.47
31/12/2022
0.48
4.98
31/12/2021
0.90
10.31
31/12/2020
0.05
8.28

Q4 21

thg 12 31’ 21

60.210.200.210.029.63%
 6288.1M287.5M288.7M-0.29%
 0.210.210.210.210.18
 000-

Q1 22

thg 3 31’ 22

70.060.040.060.031.00%
 5216.7M214M220M-0.16%
 0.060.060.060.060.07
 000-

Q2 22

thg 6 30’ 22

70.060.040.080.12-0.50%
 5238.8M235.2M243M--
 0.060.070.070.070.15
 001-

Q3 22

thg 9 30’ 22

60.160.150.170.34-0.53%
 4297.4M295M300M--0.06%
 0.160.160.160.160.28
 000-

Q4 22

thg 12 31’ 22

40.110.100.120.23-0.51%
 6274M266.5M284.4M--0.06%
 0.110.110.110.110.18
 110-

Q1 23

thg 3 31’ 23

4-0.14-0.17-0.090.09-2.56%
 3165.1M164M166M--0.24%
 -0.14-0.14-0.14-0.15-0.15
 000-

Q2 23

thg 6 30’ 23

3-0.07-0.08-0.060.08-1.87%
 2221.6M220.3M222.9M--0.12%
 -0.07-0.07-0.07-0.05-0.02
 000-

Q3 23

thg 9 30’ 23

30.020.010.030.19-0.89%
 2281.5M280.4M282.5M--0.08%
 0.020.020.020.020.16
 000-

Q4 23

thg 12 31’ 23

3-0.05-0.05-0.040.12-1.40%
 3259.3M258.7M259.8M--0.05%
 -0.05-0.05-0.05-0.04-0.04
 000-

Q1 24

thg 3 31’ 24

2-0.25-0.25-0.25-0.18-0.39%
 2155.5M145M148M--0.06%
 -0.25-0.25-0.25-0.25-0.14
 000-

Q2 24

thg 6 30’ 24

3-0.25-0.25-0.24-0.07-2.57%
 2170M170M170M--0.29%
 -0.25-0.25-0.25-0.25-0.12
 000-

Q3 24

thg 9 30’ 24

3-0.04-0.05-0.020.04-2.00%
 2255M255M255M--0.09%
 -0.04-0.04-0.04-0.04-0.04
 000-

Q4 24

thg 12 31’ 24

2-0.61-0.61-0.61-0.05-11.22%
 3200M198.9M201.3M--0.20%
 -0.61-0.61-0.61-0.61-0.11
 000-

Q1 25

thg 3 31’ 25

2-0.12-0.12-0.12-0.210.43%
 2124.6M124.1M125.2M--0.20%
 -0.12-0.12-0.12-0.07-0.07
 000-

Q2 25

thg 6 30’ 25

Qtr trước.

1-0.06-0.06-0.06-0.240.75%
 0-----0.21%
 -0.06-0.07-0.04-0.04-0.04
 002-

Q3 25

thg 9 30’ 25

qtr hiện tại

10.080.080.0800.00%
 0-----0.21%
 0.080.090.100.100.10
 111-

Q4 25

thg 12 31’ 25

10.010.010.01-0.601.01%
 1180.8M180.8M180.8M--0.10%
 0.010.010.010.010.01
 111-

Q4 26

thg 12 31’ 26

10.030.030.030.013.00%
 1193.1M193.1M193.1M-0.07%
 0.030.030.020.020.02
 110-

Câu hỏi thường gặp

Giá cổ phiếu GoPro hôm nay là bao nhiêu?

Mã chứng khoán của GoPro là gì?

Giá cổ phiếu GPRO có đang tăng không?

Khuyến nghị của các nhà phân tích về GPRO là gì?

Vốn hóa thị trường của GPRO là bao nhiêu?

GPRO có phát hành báo cáo tài chính không?

Ngày công bố lợi nhuận tiếp theo của GPRO là khi nào?

Lợi nhuận của GPRO trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Doanh thu của GPRO trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Thu nhập ròng của GPRO trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Liệu GPRO có trả cổ tức không?

Công ty GPRO có bao nhiêu nhân viên?

EBITDA của GPRO là gì?

Làm thế nào để mua cổ phiếu của GPRO?

Tôi có nên đầu tư vào cổ phiếu GPRO không?