132.83MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
AU000000GRR8
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
3.37
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.92
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
5.24%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
520,804,992
Lợi nhuận gộp TTM
70,386,000
EBITDA
119,284,000
Lãi suất
11.24%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.85%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.60%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.45
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-14.70%
EPS pha loãng TTM
0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-60.00%
PE theo dõi
3.37
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2244
Giá Sổ cái MRQ
0.1936
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
46.98
27.06%5.60
0.90%17.39
0.23%36.60
-2.66%26.40
-2.22%113.52
-1.78%259.20
-1.71%10.00
-0.99%96.54
-0.88%26.45
-0.75%