40.94MAUD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
AU
Mã Tiền tệ
AUD
Tên Tiền tệ
Australian Dollar
Tên Quốc gia
Australia
ISO Quốc gia
AU
ISIN
AU000000HAV4
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Gold
Kết thúc Năm Tài chính
July
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
18.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.16
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.01
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,799
Lợi nhuận gộp TTM
8,799
EBITDA
1,054,737
Lãi suất
35213.41%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.00%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.01%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
8.70%
EPS pha loãng TTM
0.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
174.80%
PE theo dõi
18.50
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
7132.897
Giá Sổ cái MRQ
1.1293
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
44963
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
17
89.12
1.62%3.20
0.63%0.40
0.00%3.95
-2.71%4.42
-1.12%6.72
-0.88%3.57
-0.56%7.48
-0.53%16.34
-0.49%9.39
-0.11%