12.02BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US4041991013
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.95
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.79
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.459
Lợi suất Cổ tức
3.28%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.87
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
35,406,000,128
Lợi nhuận gộp TTM
17,166,000,128
EBITDA
10,167,499,776
Lãi suất
14.55%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.51%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
15.06%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
46.73
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.90%
EPS pha loãng TTM
0.87
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
4.00%
PE theo dõi
17.95
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
0.3369
Giá Sổ cái MRQ
2.5578
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
16
26.23
3.47%27.78
1.41%36.04
0.61%42.90
0.32%0.93
-18.42%32.57
-2.02%35.87
-0.88%37.89
-0.68%75.41
-0.63%237.14
-0.55%