Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
3088.46
3162.27
3088.46
Thấp
2772.98
2772.98
2772.98
25.95
19.86%10.80
13.33%16.22
13.11%25.80
12.66%65.70
12.40%28.90
-6.32%4.72
-5.60%9.98
-5.49%0.71
-5.33%2.75
-4.84%