626.91MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
KYG6771K1022
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Electronic Gaming & Multimedia
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.20
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2.73
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.149
Lợi suất Cổ tức
3.11%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.05
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,737,114,112
Lợi nhuận gộp TTM
4,610,869,760
EBITDA
715,292,992
Lãi suất
10.12%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.44%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.89%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5.001
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
8.50%
EPS pha loãng TTM
0.05
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-40.70%
PE theo dõi
9.20
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0941
Giá Sổ cái MRQ
1.5183
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
75.60
2.83%23.00
2.68%58.30
1.48%129.12
1.33%117.00
0.86%15.80
0.64%24.77
0.49%114.50
0.00%199.38
-2.58%62.00
-1.15%