270.26BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US4592001014
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Information Technology Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
49.49
Tỷ lệ PEG
2.15
Giá trị Sổ cái
28.92
Cổ tức trên Cổ phiếu
6.68
Lợi suất Cổ tức
2.36%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.98
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
62,832,001,024
Lợi nhuận gộp TTM
35,840,000,000
EBITDA
13,950,000,128
Lãi suất
8.71%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.47%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
21.85%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
67.965
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.50%
EPS pha loãng TTM
4.98
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-34.90%
PE theo dõi
49.49
PE tiến về phía trước
26
Giá bán TTM
3.669
Giá Sổ cái MRQ
10.0301
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
26
16.00
0.95%259.15
0.64%19.49
-1.76%23.00
-1.71%19.70
-1.50%67.82
-0.83%27.00
-0.74%147.46
-0.54%68.39
-0.31%23.01
-0.26%