873.59MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
AU000000ING6
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.43
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.64
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.19
Lợi suất Cổ tức
6.39%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.14
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,231,099,904
Lợi nhuận gộp TTM
591,600,000
EBITDA
166,500,000
Lãi suất
2.77%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.14%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
38.61%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8.693
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.90%
EPS pha loãng TTM
0.14
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-18.80%
PE theo dõi
14.43
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
0.2324
Giá Sổ cái MRQ
5.5874
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
87.66
1.08%0.56
0.90%0.24
0.85%15.40
0.00%33.50
-15.53%34.84
-4.23%45.11
-2.77%45.78
-1.70%16.66
-1.48%16.40
-1.20%