13.11BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US4523271090
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Diagnostics & Research
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
0.63
Giá trị Sổ cái
14.89
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-5.34
Giá Mục tiêu Wall Street
459.56
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,336,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
2,976,000,000
EBITDA
958,000,000
Lãi suất
-22.27%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.96%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-23.85%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
27.277
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-3.30%
EPS pha loãng TTM
-5.34
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-96.50%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
19
Giá bán TTM
2.6385
Giá Sổ cái MRQ
5.4523
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
43
100.48
1.59%305.60
0.59%456.60
-1.32%56.26
-1.16%128.30
-0.85%350.60
-0.75%151.55
-0.36%168.20
-0.31%1019.50
-0.20%118.10
-0.08%