Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
2652.58
2889.87
3521.72
Thấp
2370.28
2370.28
2370.28
2836.00
15.59%196.50
15.18%1154.00
12.17%562.50
11.08%0.51
8.95%54.91
8.54%6728.00
7.42%189.78
6.00%58.05
5.55%13580.00
2.23%