66.04BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
NL0011821202
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Diversified
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.63
Tỷ lệ PEG
2.47
Giá trị Sổ cái
16.94
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
5.69%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.97
Giá Mục tiêu Wall Street
7.80
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
20,053,999,616
Lợi nhuận gộp TTM
20,053,999,616
EBITDA
-
Lãi suất
25.99%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.52%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.328
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.00%
EPS pha loãng TTM
1.97
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-0.70%
PE theo dõi
9.63
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
2.8194
Giá Sổ cái MRQ
1.0922
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
9
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
13.60
6.25%0.65
2.48%23.80
1.71%15.30
1.32%0.89
0.49%0.60
0.44%14.80
0.00%41.20
-1.08%249.05
-0.88%41.44
-0.64%