8.35BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
LU2290522684
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Business Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
24.75
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
5.49
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.32
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
11,445,999,616
Lợi nhuận gộp TTM
9,422,499,840
EBITDA
2,571,200,000
Lãi suất
10.28%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.83%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
54.68%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.4735
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
22.00%
EPS pha loãng TTM
0.32
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-27.50%
PE theo dõi
24.75
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.694
Giá Sổ cái MRQ
10.9323
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
196.81
0.61%53.27
0.37%105.03
0.35%219.98
0.32%48.15
0.01%52.80
-2.80%165.89
-1.80%30.38
-1.20%162.90
-0.88%15.43
-0.13%