2.41MIDR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
JK
Mã Tiền tệ
IDR
Tên Tiền tệ
Indonesian Rupiah
Tên Quốc gia
Indonesia
ISO Quốc gia
ID
ISIN
ID1000119209
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Industrial Distribution
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-549.61
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-31
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
936,827,027,456
Lợi nhuận gộp TTM
171,023,007,744
EBITDA
1,700,000,000
Lãi suất
-10.81%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.17%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
280.152
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-6.30%
EPS pha loãng TTM
-31
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0428
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
59
154.00
5.48%242.00
0.83%5175.00
0.49%1790.00
-0.56%