4.26BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MI
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Italy
ISO Quốc gia
IT
ISIN
IT0001078911
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
16.80
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
19.16
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.33
Lợi suất Cổ tức
0.93%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.03
Giá Mục tiêu Wall Street
43.51
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.08
Ước tính EPS Năm sau
2.32
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.6248
Ước tính EPS Quý sau
0.6248
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,054,107,008
Lợi nhuận gộp TTM
709,118,976
EBITDA
435,240,000
Lãi suất
10.54%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.83%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.07%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
19.222
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-4.50%
EPS pha loãng TTM
2.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-15.30%
PE theo dõi
16.80
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.7835
Giá Sổ cái MRQ
1.7914
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
5.45
1.87%3.36
1.82%1.22
1.67%0.34
0.71%2.88
0.00%0.38
0.00%0.06
-1.97%7.60
-0.91%26.68
-0.89%