3.32BAUD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
AU
Mã Tiền tệ
AUD
Tên Tiền tệ
Australian Dollar
Tên Quốc gia
Australia
ISO Quốc gia
AU
ISIN
AU000000IPL1
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
1.77
Giá trị Sổ cái
2.56
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.106
Lợi suất Cổ tức
4.33%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.25
Giá Mục tiêu Wall Street
3.26
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.18
Ước tính EPS Năm sau
0.21
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,342,499,840
Lợi nhuận gộp TTM
2,169,600,000
EBITDA
691,699,968
Lãi suất
-5.82%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.71%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-8.49%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.76
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.20%
EPS pha loãng TTM
-0.25
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-67.20%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
0.9552
Giá Sổ cái MRQ
1.0204
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
36
0.47
10.47%0.03
6.45%0.07
4.84%0.33
3.17%0.40
1.27%2.86
0.70%20.87
0.58%0.52
0.00%0.01
0.00%0.03
-18.92%