1.63BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US45667G1031
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Communication Equipment
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.49
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.62
Giá Mục tiêu Wall Street
10.50
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,418,445,952
Lợi nhuận gộp TTM
545,155,968
EBITDA
6,486,000
Lãi suất
-10.60%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-2.17%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-90.26%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.044
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-8.60%
EPS pha loãng TTM
-0.62
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-57.60%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
16
Giá bán TTM
1.0601
Giá Sổ cái MRQ
13.4814
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
52
14.41
2.75%49.83
1.37%57.46
0.95%216.60
0.42%19.60
0.00%31.23
0.00%378.00
0.00%7.15
-1.38%4.33
-1.30%2.47
-0.96%