10.47BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
CA46579R1047
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
24.67
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.79
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.27
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
117,838,000
Lợi nhuận gộp TTM
-13,392,000
EBITDA
-104,771,000
Lãi suất
359.35%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-1.48%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.08%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.088
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.00%
EPS pha loãng TTM
0.27
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
241.90%
PE theo dõi
24.67
PE tiến về phía trước
48
Giá bán TTM
76.4506
Giá Sổ cái MRQ
2.0556
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
92
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
26
64.18
3.10%0.87
2.97%5.33
1.45%8.63
0.27%7.10
0.00%25.20
-1.95%9.40
-1.52%12.50
-0.79%3.51
-0.74%22.19
-0.27%