60% giảm giá cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
10.58B
17.89B
26.01B
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
10.58B
17.89B
26.01B
Báo cáo kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu
21.13B
41.38B
69.34B
Chi phí doanh thu
19.98B
37.9B
62.5B
Lợi nhuận gộp
1.15B
3.48B
6.84B
Tổng chi phí hoạt động
2.53B
5.39B
7.3B
Lợi nhuận hoạt động
-1.4B
-1.95B
-578.83M
Lợi nhuận trước thuế
-1.28B
-1.72B
-49.94M
Lợi nhuận ròng sau thuế
-
-
-
Lợi nhuận ròng trước các khoản đặc biệt
-
-
-
Lợi nhuận ròng
-1.28B
-3.32B
-2.49B
Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường
-
-
-2.49B
Lợi nhuận ròng sau pha loãng
-
-
-2.49B
Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng
-
778.68
852.95
EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt
-
-
-
EPS sau pha loãng chuẩn hóa
-
-
-2.91
EBIT
-1.33B
-1.73B
-134.26M
Lưu chuyển tiền tệ
Tổng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-86.39M
1.4B
3.57B
Tổng tiền mặt từ hoạt động đầu tư
-
-
-2.67B
Tổng tiền mặt từ hoạt động tài chính
6.24B
2.85B
2.8B
Thay đổi tỷ giá hối đoái
-
-
-
Thay đổi tiền mặt
5.42B
888.52M
3.64B
Dòng tiền tự do
-709.8M
255.92M
2.28B
Giỏ hàng