10.89BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US8326964058
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
April
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
1.68
Giá trị Sổ cái
57.15
Cổ tức trên Cổ phiếu
4.32
Lợi suất Cổ tức
4.62%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-9.89
Giá Mục tiêu Wall Street
124.64
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,726,099,968
Lợi nhuận gộp TTM
3,393,799,936
EBITDA
2,156,199,936
Lãi suất
-14.11%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.46%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-17.87%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
82.012
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.80%
EPS pha loãng TTM
-9.89
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-2.60%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
1.0754
Giá Sổ cái MRQ
1.8051
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
24.40
0.83%22.24
0.18%10.95
0.05%24.20
0.00%42.47
-1.93%23.29
-1.10%67.50
-0.88%61.26
-0.71%82.40
-0.24%68.26
-0.06%