278.11MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
NO0010694029
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.43
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
10.08
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.4
Lợi suất Cổ tức
3.47%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.07
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
654,800,000
Lợi nhuận gộp TTM
654,800,000
EBITDA
-
Lãi suất
34.71%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.39%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.38%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.846
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
28.10%
EPS pha loãng TTM
0.07
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
47.10%
PE theo dõi
14.43
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
0.365
Giá Sổ cái MRQ
1.0909
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
5.70
3.86%64.00
0.79%28.50
0.71%4.91
0.58%57.77
0.45%122.00
0.00%28.40
-2.07%30.70
-1.32%37.60
-1.05%76.11
-0.04%