4.94BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.61
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2,697.63
Cổ tức trên Cổ phiếu
90
Lợi suất Cổ tức
4.65%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.89
Giá Mục tiêu Wall Street
11.25
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,535,185,973,248
Lợi nhuận gộp TTM
307,804,000,000
EBITDA
304,391,749,632
Lãi suất
4.27%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.02%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.77%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6419.71
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.30%
EPS pha loãng TTM
1.89
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-5.50%
PE theo dõi
6.61
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0019
Giá Sổ cái MRQ
0.6762
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
57.00
5.28%6.54
2.99%326.80
0.39%31.00
0.00%14.26
0.00%54.84
0.00%131.42
-1.97%32.64
-1.21%31.73
-0.75%137.87
-0.74%