6.21MGBP
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
GBX
Tên Tiền tệ
Pence sterling
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
GB00BJP0B151
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.06
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
18.90
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
-1,023,000
Lợi nhuận gộp TTM
-1,023,000
EBITDA
-936,000
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-6.90%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-18.65%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
-0.005
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
31.20%
EPS pha loãng TTM
-0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
23.1299
Giá Sổ cái MRQ
0.2692
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3574
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
4398.50
1.21%1887.00
0.53%2225.00
0.14%193.00
0.00%325.00
0.00%35.50
0.00%80.20
-2.91%139.80
-2.10%278.50
-1.07%306.75
-0.87%