7.54BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Copper
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
144.17
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.5
Lợi suất Cổ tức
1.92%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-4.28
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
32,189,999,104
Lợi nhuận gộp TTM
6,572,000,000
EBITDA
3,088,000,000
Lãi suất
-10.68%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.13%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-11.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
160.95
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-13.30%
EPS pha loãng TTM
-4.28
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
160.10%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2151
Giá Sổ cái MRQ
0.713
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
25.68
3.84%10.80
1.83%17.74
1.72%44.10
1.69%6.12
1.66%101.46
0.25%1.70
0.00%0.44
0.00%7.40
0.00%10.46
-0.19%