5.39MINR
0.85
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE299C01024
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
1.32
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.70
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.19
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,305,007,104
Lợi nhuận gộp TTM
566,357,000
EBITDA
417,548,992
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.25%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-66.99%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.539
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-16.60%
EPS pha loãng TTM
0.19
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
1.32
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1949
Giá Sổ cái MRQ
0.0122
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
99.80
1.81%99.59
1.76%777.65
0.41%2.57
0.39%2.57
0.39%30.89
0.39%777.25
0.32%31.35
0.00%1745.55
-2.33%1586.70
-0.01%