1.21BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
TH0121010019
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.79
Tỷ lệ PEG
0.88
Giá trị Sổ cái
77.40
Cổ tức trên Cổ phiếu
4
Lợi suất Cổ tức
9.30%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.14
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
21,365,323,776
Lợi nhuận gộp TTM
21,365,323,776
EBITDA
-
Lãi suất
21.47%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.91%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
25.482
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-22.10%
EPS pha loãng TTM
0.14
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-28.10%
PE theo dõi
8.79
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
0.0489
Giá Sổ cái MRQ
0.5965
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
5.70
3.86%64.00
0.79%28.50
0.71%4.91
0.58%57.77
0.45%122.00
0.00%28.40
-2.07%30.70
-1.32%37.60
-1.05%76.11
-0.04%