#earnings after the close today https://t.co/lObOE0dgsr $META $ROKU $NOW $TDOC $PXD $EBAY $ALGN $KLAC $WM $SAVE $URI $ORLY $EQT $ENVX $WOLF $AFL $NLY $QS $PI $EW $NOVA $CP $AR $WH $MOH $TER $VKTX $AWK $LC $HELE $RJF $WSC $MMMB $CHDN $MAT $CHRW $SNBR $NTGR $IEX $PLXS $APN $TWOU… https://t.co/8kRm9wjT0s
#earnings after the close https://t.co/lObOE0dgsr $F $TDOC $TWLO $NOW $EBAY $ALGN $UPWK $LC $SU $AR $XLNX $NLY $IRBT $KLAC $SNBR $MKSI $URI $CCS $YUMC $EW $SIMO $VICI $BMRN $CTSH $BOOT $ORLY $NTGR $AEM $UCTT $AFL $MXL $ALSN $RJF $EQT $NOVA $NOA $TROX $SAVE $CACI $EXR $ALGT https://t.co/PFBn7b2UNd
#earnings after the close https://t.co/lObOE0dgsr $AMZN $PINS $X $TWLO $SWKS $GILD $TMUS $VRTX $UPWK $FTNT $DXCM $FSLR $TEAM $MSTR $DECK $KLAC $AUY $ZEN $EHTH $MITK $TXRH $EW $OPK $LLNW $WWE $MHK $BZH $SM $BJRI $SGEN $GLPI $MATX $LGND $TEX $ZYXI $SKYW $DLR $CC $AQMS $EBS $SWM https://t.co/1bFNpsdzQO
101.5BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US4824801009
CUSIP
482480100
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Semiconductor Equipment & Materials
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
33.22
Tỷ lệ PEG
1.74
Giá trị Sổ cái
30.28
Cổ tức trên Cổ phiếu
6.3
Lợi suất Cổ tức
0.85%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
27.47
Giá Mục tiêu Wall Street
808.35
Ước tính EPS Năm hiện tại
32.48
Ước tính EPS Năm sau
33.29
Ước tính EPS Quý hiện tại
8.0845
Ước tính EPS Quý sau
7.9793
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
11,550,155,776
Lợi nhuận gộp TTM
6,995,023,872
EBITDA
5,036,264,960
Lãi suất
31.99%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
19.23%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
104.10%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
86.429
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
29.80%
EPS pha loãng TTM
27.47
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
84.20%
PE theo dõi
33.22
PE tiến về phía trước
27
Giá bán TTM
10.5858
Giá Sổ cái MRQ
30.5308
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
10
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
25
190.86
4.08%194.73
2.07%99.40
1.30%795.02
1.21%792.00
0.34%75.34
0.00%92.61
-1.89%28.49
-1.55%73.18
-0.73%595.57
-0.52%