626.13MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
75.35
Cổ tức trên Cổ phiếu
3.29
Lợi suất Cổ tức
2.69%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.21
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
663,721,984
Lợi nhuận gộp TTM
375,732,992
EBITDA
30,218,000
Lãi suất
0.86%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.36%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.42%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
129.41
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-20.10%
EPS pha loãng TTM
1.21
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-93.80%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
0.9434
Giá Sổ cái MRQ
1.476
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
303.00
2.87%47.03
1.64%610.12
1.07%234.66
1.04%115.61
0.31%15.41
0.00%0.01
-100.00%229.55
-3.07%239.23
-0.11%13.96
-0.07%