388.52MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
IR
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Ireland
ISO Quốc gia
IE
ISIN
IE00BDC5DG00
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.10
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
13.01
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.6
Giá Mục tiêu Wall Street
5.73
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.55
Ước tính EPS Năm sau
0.85
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
414,747,008
Lợi nhuận gộp TTM
95,376,000
EBITDA
156,912,000
Lãi suất
15.65%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.30%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.63%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.648
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
15.80%
EPS pha loãng TTM
0.6
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-28.20%
PE theo dõi
6.10
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
0.807
Giá Sổ cái MRQ
0.3284
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
0.01
-61.67%