29.66BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
JP3304200003
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Farm & Heavy Construction Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.07
Tỷ lệ PEG
26.46
Giá trị Sổ cái
3,435.97
Cổ tức trên Cổ phiếu
190
Lợi suất Cổ tức
4.11%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.24
Giá Mục tiêu Wall Street
29.86
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,104,394,899,456
Lợi nhuận gộp TTM
1,322,383,048,704
EBITDA
820,128,972,800
Lãi suất
10.71%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.20%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.33%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4423.772
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.20%
EPS pha loãng TTM
3.24
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
48.90%
PE theo dõi
10.07
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
0.0073
Giá Sổ cái MRQ
1.3978
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
110.22
2.12%48.10
0.00%113.75
0.00%27.95
0.00%27.98
-3.92%22.80
-2.25%28.07
-1.62%502.80
-0.94%404.00
-0.41%95.65
-0.27%