7.04BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Farm & Heavy Construction Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.47
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
22.36
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.65
Lợi suất Cổ tức
3.14%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.56
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,297,600,000
Lợi nhuận gộp TTM
2,381,400,064
EBITDA
595,699,968
Lãi suất
8.90%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.17%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
23.13%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
54.256
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.70%
EPS pha loãng TTM
5.56
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
23.90%
PE theo dõi
11.47
PE tiến về phía trước
6
Giá bán TTM
1.5861
Giá Sổ cái MRQ
2.2186
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
412.85
2.05%507.28
0.77%110.86
0.58%23.62
0.45%95.39
0.28%28.05
0.25%113.75
0.00%27.95
0.00%32.50
-1.22%27.84
-0.80%