Switzerland December KOF leading indicator index 97.8 vs 97.0 expected
21.01BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US1912411089
CUSIP
191241108
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Beverages - Non-Alcoholic
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
16.06
Tỷ lệ PEG
19.21
Giá trị Sổ cái
722.04
Cổ tức trên Cổ phiếu
73.6
Lợi suất Cổ tức
3.41%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.06
Giá Mục tiêu Wall Street
111.64
Ước tính EPS Năm hiện tại
6.44
Ước tính EPS Năm sau
7.34
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.2963
Ước tính EPS Quý sau
1.6087
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
286,147,182,592
Lợi nhuận gộp TTM
132,139,958,272
EBITDA
48,740,941,824
Lãi suất
8.34%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.04%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.36%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1362.2
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.00%
EPS pha loãng TTM
6.06
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
2.70%
PE theo dõi
16.06
PE tiến về phía trước
116
Giá bán TTM
0.0718
Giá Sổ cái MRQ
2.5267
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
0.80
12.68%54.07
4.30%96.70
3.33%71.35
0.56%10.51
0.48%33.86
0.04%5.03
0.00%9.78
-2.25%136.14
-0.29%62.99
-0.07%Switzerland December KOF leading indicator index 97.8 vs 97.0 expected
Switzerland April KOF leading indicator index 96.4 vs 98.1 expected
Switzerland October KOF leading indicator index 110.7 vs 108.2 expected
Switzerland September KOF leading indicator index 110.6 vs 113.5 prior
Switzerland August KOF leading indicator index 113.5 vs 126.0 expected