Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
134.02MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU0002155359
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
2.76
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
210,913.52
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4525.728
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
12,455,865,344
Lợi nhuận gộp TTM
8,132,699,000
EBITDA
-2,353,417,472
Lãi suất
9.09%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-2.83%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
217.63%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
49831.234
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-48.90%
EPS pha loãng TTM
20300
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
862.80%
PE theo dõi
1.74
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.6577
Giá Sổ cái MRQ
0.1925
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
31400.00
14.60%4750.00
3.94%6740.00
0.30%97.70
0.14%5825.00
-3.72%66.50
-1.41%92.20
-0.55%1180.20
-0.32%34.91
-0.24%