13.62MSEK
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
ST
Mã Tiền tệ
SEK
Tên Tiền tệ
Swedish krona
Tên Quốc gia
Sweden
ISO Quốc gia
SE
ISIN
SE0013512019
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Waste Management
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-0.47
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-1.13
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
84,756,352
Lợi nhuận gộp TTM
18,333,366
EBITDA
-6,379,504
Lãi suất
-12.65%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-16.18%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-1598.07%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8.892
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
26.00%
EPS pha loãng TTM
-1.13
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
2
Giá bán TTM
0.78
Giá Sổ cái MRQ
59.0688
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
0.50
6.13%2.27
5.58%229.00
-2.14%