1.53BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US49435R1023
CUSIP
49435R102
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas E&P
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
354.25
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
6.37
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.7
Lợi suất Cổ tức
13.47%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.04
Giá Mục tiêu Wall Street
17.40
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.60
Ước tính EPS Năm sau
0.60
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.1556
Ước tính EPS Quý sau
0.0919
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
312,876,544
Lợi nhuận gộp TTM
293,626,752
EBITDA
237,139,648
Lãi suất
8.62%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.21%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.77%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.88
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.50%
EPS pha loãng TTM
0.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
397.90%
PE theo dõi
354.25
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
4.8862
Giá Sổ cái MRQ
1.4522
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
140.22
2.75%43.48
1.99%92.28
0.83%31.08
0.55%148.09
0.30%15.77
0.06%15.69
0.00%107.52
-0.74%58.88
-0.52%118.23
-0.51%