1.2BUSD
1.18
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.59
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
10,528.94
Cổ tức trên Cổ phiếu
210
Lợi suất Cổ tức
2.44%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.78
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
179,772,997,632
Lợi nhuận gộp TTM
50,878,000,000
EBITDA
38,811,000,832
Lãi suất
9.08%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.28%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.35%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9210.842
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
30.20%
EPS pha loãng TTM
5.78
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
65.30%
PE theo dõi
13.59
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0067
Giá Sổ cái MRQ
1.0774
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
267.72
1.10%40.49
0.96%70.41
0.54%289.41
0.08%4638.24
0.00%337.66
-0.65%252.58
-0.56%25.28
-0.32%458.45
-0.29%200.92
-0.06%